--

delayed allergy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delayed allergy

+ Noun

  • phản ứng dị ứng xảy ra rõ ráng sau một vài giờ tiếp xúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delayed allergy"
Lượt xem: 544